|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60852 |
---|
005 | 202007150903 |
---|
008 | 170724s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383777 |
---|
039 | |a20241201144856|bidtocn|c20200715090325|danhpt|y20170724084615|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.9597|bHOG |
---|
090 | |a700.9597|bHOG |
---|
100 | 0 |aHồ, Thu Giang. |
---|
245 | 10|aCác loại hình nghệ thuật Việt Nam : Dành cho sinh viên nước ngoài /|cHồ Thu Giang. |
---|
260 | |aHà Nội : |
---|
300 | |a69 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLoại hình nghệ thuật |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101701 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101701
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
700.9597 HOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào