|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5146 |
---|
005 | 202103310814 |
---|
008 | 040413s1991 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90083039 |
---|
020 | |a039547308X |
---|
035 | |a22910251 |
---|
035 | ##|a22910251 |
---|
039 | |a20241125214104|bidtocn|c20210331081427|danhpt|y20040413000000|zhangctt |
---|
040 | |aNcAnA|cNcAnA|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHF5343|b.P74 1991 |
---|
082 | 04|a650|219|bPRI |
---|
100 | 1 |aPride, William M. |
---|
245 | 10|aBusiness /|cWilliam M. Pride, Robert J. Hughes, Jack R. Kapoor. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1991 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aIndustrial management|zUnited States. |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 07|aQuản trị doanh nhgiệp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBusiness enterprises|zUnited States. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nhgiệp |
---|
700 | 1 |aKapoor, Jack R.,|d1937- |
---|
700 | 1 |aHughes, Robert James,|d1946- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004790 |
---|
890 | |a1|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004790
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650 PRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|