|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50100 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60853 |
---|
005 | 202109150855 |
---|
008 | 170724s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389517 |
---|
039 | |a20241201151259|bidtocn|c20210915085506|dhuongnt|y20170724084851|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt vui : Sách thực nghiệm.|nQuyển 5 /|cNguyễn Minh Thuyết,.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2010 |
---|
300 | |a169 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xSách thực nghiệm|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aSách thực nghiệm |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hòa Bình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Dung..... |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101716 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101716
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào