DDC 495.9228
Nhan đề Tiếng Việt vui : Sách thực nghiệm. Quyển 5 / Nguyễn Minh Thuyết,..
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2010
Mô tả vật lý 169 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Sách thực nghiệm-Giáo trình.
Từ khóa tự do Sách thực nghiệm
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Thực hành tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hòa Bình.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Dung.....
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Thuyết chủ biên.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000101716
000 00000cam a2200000 a 4500
00150100
00220
00460853
005202109150855
008170724s2010 vm| vie
0091 0
035|a1456389517
039|a20241201151259|bidtocn|c20210915085506|dhuongnt|y20170724084851|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9228|bTIE
24510|aTiếng Việt vui : Sách thực nghiệm.|nQuyển 5 /|cNguyễn Minh Thuyết,..
260|aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2010
300|a169 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Việt|xSách thực nghiệm|vGiáo trình.
6530 |aSách thực nghiệm
6530 |aTiếng Việt
6530|aGiáo trình
690|aViệt Nam học
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aThực hành tiếng Việt
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aHoàng, Hòa Bình.
7000 |aNguyễn, Mạnh Dung.....
7000 |aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101716
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101716 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9228 TIE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào