DDC 495.9228
Nhan đề Tiếng Việt vui. Quyển 3 / Nguyễn Minh Thuyết,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2016
Mô tả vật lý 151 tr. : minh hoạ ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng việt-Sách thực nghiệm-Giáo trình.
Từ khóa tự do Sách thực nghiệm
Từ khóa tự do Tiếng việt
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Thực hành tiếng Việt 2A1
Môn học Thực hành tiếng Việt 1A1
Môn học Thực hành tiếng Việt 1B1
Môn học Thực hành tiếng Việt 2B1
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hòa Bình.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Dung...
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Thuyết chủ biên.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000101715
000 00000nam a2200000 a 4500
00150101
00220
00460854
005202104021556
008170724s2016 vm| vie
0091 0
035|a1456378992
039|a20241129095645|bidtocn|c20210402155559|dhuongnt|y20170724084926|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9228|bTIE
24510|aTiếng Việt vui.|nQuyển 3 /|cNguyễn Minh Thuyết,...
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2016
300|a151 tr. :|bminh hoạ ;|c30 cm.
65017|aTiếng việt|xSách thực nghiệm|vGiáo trình.
6530 |aSách thực nghiệm
6530 |aTiếng việt
6530|aGiáo trình
690|aViệt Nam học
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aThực hành tiếng Việt 2A1
692|aThực hành tiếng Việt 1A1
692|aThực hành tiếng Việt 1B1
692|aThực hành tiếng Việt 2B1
693|aGiáo trình
7000 |aHoàng, Hòa Bình.
7000 |aNguyễn, Mạnh Dung...
7000 |aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101715
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101715 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9228 TIE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào