|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50101 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60854 |
---|
005 | 202104021556 |
---|
008 | 170724s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378992 |
---|
039 | |a20241129095645|bidtocn|c20210402155559|dhuongnt|y20170724084926|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt vui.|nQuyển 3 /|cNguyễn Minh Thuyết,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a151 tr. :|bminh hoạ ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng việt|xSách thực nghiệm|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aSách thực nghiệm |
---|
653 | 0 |aTiếng việt |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 2A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 2B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hòa Bình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Dung... |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101715 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101715
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào