DDC
| 495.9228 |
Nhan đề
| Tiếng Việt vui : Sách bài tập. Quyển 1 / Nguyễn Minh Thuyết,.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 84 tr. : minh hoạ ; 30 cm. |
Tùng thư
| Sách thử nghiệm. |
Tóm tắt
| Gồm các dạng bài tập tiếng Việt nhằm rèn luyện vốn từ, các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua các chủ đề cụ thể: gia đình, làm quen, thời gian, thời tiết... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Sách thực nghiệm-Sách bài tập. |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Sách thực nghiệm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Khoa
| Việt Nam học |
Chuyên ngành
| Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
Môn học
| Thực hành tiếng Việt 3A1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Hà. |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thiện Thuật. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hòa Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dung. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Thuyết chủ biên. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000101714 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50102 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60855 |
---|
005 | 202104021555 |
---|
008 | 170724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388358 |
---|
039 | |a20241202110140|bidtocn|c20210402155537|dhuongnt|y20170724085023|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTIE |
---|
090 | |a495.9228|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt vui : Sách bài tập.|nQuyển 1 /|cNguyễn Minh Thuyết,.. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a84 tr. :|bminh hoạ ;|c30 cm. |
---|
490 | |aSách thử nghiệm. |
---|
520 | |aGồm các dạng bài tập tiếng Việt nhằm rèn luyện vốn từ, các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua các chủ đề cụ thể: gia đình, làm quen, thời gian, thời tiết... |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xSách thực nghiệm|xSách bài tập. |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aSách thực nghiệm |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hòa Bình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mạnh Dung. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101714 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101714
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 TIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|