|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50104 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60857 |
---|
005 | 202208180943 |
---|
008 | 170724s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393365 |
---|
039 | |a20241130113053|bidtocn|c20220818094347|dtult|y20170724085521|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92283|bTAI |
---|
090 | |a495.92283|bTAI |
---|
245 | 10|aTài liệu bổ trợ kĩ năng nghe nói môn Thực hành tiếng Việt IV :|bLưu hành nội bộ /|cNhóm thực hành tiếng Cơ bản. Khoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a77 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng việt|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1C1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 2C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101712 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101712
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.92283 TAI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào