|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60862 |
---|
005 | 202106111623 |
---|
008 | 170724s2006 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369540 |
---|
035 | ##|a1083167731 |
---|
039 | |a20241208234328|bidtocn|c20210611162339|dmaipt|y20170724090145|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhitney, Norman|d1943- |
---|
245 | 10|aStar team :|bStudent book 2 /|cNorman Whitney. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2006 |
---|
300 | |a96 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Việt Nam học. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiêng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aForeign speakers. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101726 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101726
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 WHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào