|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50110 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60864 |
---|
005 | 202104021556 |
---|
008 | 170724s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047703593 |
---|
035 | |a1456379944 |
---|
039 | |a20241129134851|bidtocn|c20210402155623|dhuongnt|y20170724090511|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTHU |
---|
090 | |a495.9228|bTHU |
---|
245 | 10|aThực hành tiếng Việt : Trình độ B : Sách dùng cho người nước ngoài /|cĐoàn Thiện Thuật,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ bảy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2013 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài đọc, chú thích ngữ pháp, bài tập luyện tiếng Việt trình độ B cho người nước ngoài. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Cẩm Lan. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Trang. |
---|
700 | 0|aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000101720-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101720
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 THU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101721
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 THU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|