|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50111 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60865 |
---|
005 | 202211031626 |
---|
008 | 170724s2014 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385370 |
---|
039 | |a20241129095343|bidtocn|c20221103162609|danhpt|y20170724091333|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bDOT |
---|
090 | |a495.9228|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt : Sách dành cho người nước ngoài : Trình độ A : Sách kèm theo đĩa.|nTập 2 /|cĐoàn Thiện Thuật, Lê Thị Hoài Dương, Nguyễn Phương Anh. |
---|
250 | |aIn lần thứ tám, có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a242 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt A1 |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Hoài Dương. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101719 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101719
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|