|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50113 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60867 |
---|
005 | 202211031628 |
---|
008 | 170724s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382739 |
---|
039 | |a20241202164436|bidtocn|c20221103162810|danhpt|y20170724091843|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bDOT |
---|
090 | |a495.9228|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt : Trình độ A : [Bài 8 - bài 11].|nTập 1 /|cĐoàn Thiện Thuật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2014. |
---|
300 | |a[94 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTrình độ A |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt A1 |
---|
693 | |a. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101717 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101717
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào