|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50115 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60869 |
---|
005 | 202104021604 |
---|
008 | 170724s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381861 |
---|
039 | |a20241130100424|bidtocn|c20210402160409|dhuongnt|y20170724092731|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bNGH |
---|
090 | |a401|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Khánh Hà chủ biên, Nguyễn Mai Lan, Trần Lê Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a84 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDẫn luận ngôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDẫn luận ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mai Lan. |
---|
700 | 0 |aTrần, Lê Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101750 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101750
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
401 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|