|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50116 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60870 |
---|
005 | 202104021603 |
---|
008 | 170724s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392423 |
---|
039 | |a20241130154058|bidtocn|c20210402160343|dhuongnt|y20170724092818|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92215|bNGH |
---|
090 | |a495.92215|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
245 | 10|aNgữ âm học tiếng Việt /|cNguyễn Khánh Hà chủ biên, Nguyễn Mai Lan, Trần Lê Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNgữ âm|xÂm vị học|2TVDHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aNgữ âm học tiếng Việt |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Mai Lan. |
---|
700 | 0 |aTrần, Lê Phương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101749 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101749
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.92215 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|