DDC
| 495.9227 |
Nhan đề
| Phương ngữ tiếng Việt : Lưu hành nội bộ / Khoa Việt Nam học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, |
Mô tả vật lý
| 19 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Phương ngữ học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Phương ngữ học. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101747 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60872 |
---|
005 | 202003300953 |
---|
008 | 170724s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330095355|banhpt|y20170724093030|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bPHU |
---|
090 | |a495.9227|bPHU |
---|
245 | 10|aPhương ngữ tiếng Việt :|bLưu hành nội bộ /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a19 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhương ngữ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101747 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101747
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 PHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào