DDC
| 495.9225 |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt / Khoa Việt Nam học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, |
Mô tả vật lý
| tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng việt-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101743 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60876 |
---|
005 | 202003301002 |
---|
008 | 170724s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387078 |
---|
039 | |a20241202150945|bidtocn|c20200330100201|danhpt|y20170724093657|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGU |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |atr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng việt|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101743 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101743
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9225 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào