|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50124 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60878 |
---|
005 | 202003301012 |
---|
008 | 170724s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377233 |
---|
039 | |a20241129113404|bidtocn|c20200330101219|danhpt|y20170724093902|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bDOA |
---|
090 | |a495.9228|bDOA |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Việt thư tín :|bDành cho sinh viên nước ngoài /|cĐoàn Thị Thu Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a76 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThư tín|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aThư tín. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101741 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101741
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 DOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào