|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50125 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60879 |
---|
005 | 202104021602 |
---|
008 | 170724s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379776 |
---|
039 | |a20241129093420|bidtocn|c20210402160223|dhuongnt|y20170724093947|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92281|bDOH |
---|
090 | |a495.92281|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Việt Hùng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình từ vựng học /|cĐỗ Việt Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2011 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101740 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101740
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.92281 DOH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào