|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60880 |
---|
005 | 202003301049 |
---|
008 | 170724s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388429 |
---|
039 | |a20241202102945|bidtocn|c20200330104942|dhuongnt|y20170724094049|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4|bVUD |
---|
090 | |a338.4|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Ngọc Dung. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành /|cVũ Ngọc Dung, Phạm Bích Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị du lịch|xLữ hành|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aLữ hành |
---|
653 | 0 |aQuản trị du lịch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aPhạm, Bích Ngọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101739
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.4 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào