DDC
| 495.9221 |
Nhan đề
| Tài liệu bổ trợ kĩ năng viết : Môn Thực hành tiếng Việt / Khoa Việt Nam học. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 58 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư
| Lưu hành nội bộ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng việt-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết. |
Từ khóa tự do
| Tiếng việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101707 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60883 |
---|
005 | 202003301111 |
---|
008 | 170724s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383237 |
---|
039 | |a20241129162546|bidtocn|c20200330111130|danhpt|y20170724094412|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bTAI |
---|
090 | |a495.9221|bTAI |
---|
245 | 10|aTài liệu bổ trợ kĩ năng viết :|bMôn Thực hành tiếng Việt /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aLưu hành nội bộ. |
---|
650 | 17|aTiếng việt|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
653 | 0 |aTiếng việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101707 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101707
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9221 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào