|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50132 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60886 |
---|
005 | 202003301114 |
---|
008 | 170724s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373613 |
---|
039 | |a20241129104111|bidtocn|c20200330111422|danhpt|y20170724094817|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bHOG |
---|
090 | |a915.97|bHOG |
---|
100 | 0 |aHồ, Thu Giang. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Địa lý Việt Nam /|cHồ Thu Giang, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Hương Châu. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a111 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Châu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101735 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101735
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 HOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|