|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50133 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60887 |
---|
005 | 202104021559 |
---|
008 | 170724s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379452 |
---|
039 | |a20241129172737|bidtocn|c20210402155901|dhuongnt|y20170724094916|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92284|bTHU |
---|
090 | |a495.92284|bTHU |
---|
245 | 10|aThực hành tiếng nâng cao I :|bLưu hành nội bộ /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a77 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành tiếng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aTiếng việt. |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt 3C1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101734 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101734
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.92284 THU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào