|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60888 |
---|
005 | 202003301418 |
---|
008 | 170724s | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384103 |
---|
039 | |a20241201183418|bidtocn|c20200330141850|danhpt|y20170724095005|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGH |
---|
245 | 10|aNghi thức lời nói tiếng Việt :|bLưu hành nội bộ /|cKhoa Việt Nam học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c. |
---|
300 | |a96 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xNghi thức lời nói|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghi thức lời nói. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101733
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào