|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60890 |
---|
005 | 202006191358 |
---|
008 | 170724s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379058 |
---|
039 | |a20241201150611|bidtocn|c20200619135819|dhuett|y20170724095355|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bTIE |
---|
090 | |a495.9228|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt nâng cao :|bDành cho người nước ngoài /|cVũ Thị Thanh Hương, Đào Thản, Phi Tuyết Hinh, Nguyễn Phương Chi, Nguyễn Thị Thu Thủy. |
---|
260 | |aHà Nội:|bKhoa học Xã hội,|c2004. |
---|
300 | |a375 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Việt|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thản. |
---|
700 | 0 |aPhi, Tuyết Hinh |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thanh Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101731 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101731
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 TIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|