|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50138 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 60892 |
---|
005 | 202408130953 |
---|
008 | 170724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380460 |
---|
039 | |a20241129170110|bidtocn|c20240813095303|dmaipt|y20170724095635|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hà Ninh. |
---|
245 | 10|aThực hành dịch I. |nQuyển 1,|pdịch Việt - Trung (Dành cho người Trung Quốc) : |bLưu hành nội bộ / |cĐào Thị Hà Ninh Nguyễn Hồng Lê, Đào Phương Ly |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a149 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quôc|xKĩ năng dịch|xThực hành|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
690 | |aKhoa Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aThực hành Biên - Phiên dịch I |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aĐào, Phương Ly |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hồng Lê |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000101729 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101729
|
NCKH_Đề tài
|
495.1802 DAN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|