|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50140 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60894 |
---|
005 | 202008071621 |
---|
008 | 170724s2006 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456370251 |
---|
035 | ##|a1083171680 |
---|
039 | |a20241209000659|bidtocn|c20200807162151|dmaipt|y20170724100020|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bWHI |
---|
100 | 1 |aWhitney, Norman|d1943- |
---|
245 | 10|aStar team 2 :|bWorkbook /|cDiana Pye, Norman Whitney. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2006. |
---|
300 | |a56 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Việt Nam học. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aForeign speakers. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000101727 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào