|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60895 |
---|
005 | 202201101410 |
---|
008 | 170724s2005 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3411040661 |
---|
035 | |a1456393726 |
---|
039 | |a20241129092717|bidtocn|c20220110141031|danhpt|y20170724101259|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433|bMAN |
---|
100 | 1 |aMangold, Max. |
---|
245 | 10|aDuden Band 6 :|bAussprache wörterbuch /|cMax Mangold, Matthias Wermke. |
---|
260 | |aMannheim :|bBibliographischen Institute ,|c2005 |
---|
300 | |a860 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
600 | 1 |aMangold, Max, 1922-. |
---|
650 | 10|aGerman language|xPronunciation. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
700 | 1 |aMangold, Max, 1922-. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000102035, 000102039 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102035
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 MAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000102039
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 MAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|