|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50150 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60904 |
---|
005 | 202003250959 |
---|
008 | 170724s2000 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3770147472 |
---|
035 | |a1456386179 |
---|
039 | |a20241201153446|bidtocn|c20200325095915|danhpt|y20170724135302|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.9|bFRE |
---|
090 | |a830.9|bFRE |
---|
100 | 1 |aFreund, Winfried, 1938-. |
---|
245 | 10|aDeutsche Literatur /|cWinfried Freund. |
---|
260 | |aKöln :|bDuMont ,|c2000. |
---|
300 | |a228 S zahlr. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aGerman literature. |
---|
653 | 0 |aGeschichte. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000102108-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102108
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
830.9 FRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102109
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
830.9 FRE
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào