DDC
| 418 |
Tác giả CN
| Lutzeier, Peter. |
Nhan đề
| Lexikologie : ein Arbeitsbuch / Peter Lutzeier. |
Thông tin xuất bản
| Tübingen : Stauffenburg , 1995 |
Mô tả vật lý
| 167 p. : ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Leksikologi |
Thuật ngữ chủ đề
| Deutsche |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ nguyên học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(2): 000102152-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50160 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60914 |
---|
005 | 202201100858 |
---|
008 | 170724s1995 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3860572709 |
---|
035 | |a1456394111 |
---|
039 | |a20241203091457|bidtocn|c20220110085853|danhpt|y20170724145227|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a418|bLUT |
---|
090 | |a418|bLUT |
---|
100 | 1 |aLutzeier, Peter. |
---|
245 | 10|aLexikologie : |bein Arbeitsbuch / |cPeter Lutzeier. |
---|
260 | |aTübingen :|bStauffenburg ,|c1995 |
---|
300 | |a167 p. : ; |c29 cm. |
---|
650 | 0 |aLeksikologi |
---|
650 | 0|aDeutsche |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000102152-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102152
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
418 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102153
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
418 LUT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào