|
000
| 00000cdm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50166 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60920 |
---|
005 | 202302221002 |
---|
008 | 170724s2002 ge| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783484730021 |
---|
035 | |a1456391291 |
---|
039 | |a20241129130818|bidtocn|c20230222100221|dhuongnt|y20170724151517|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433.028|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchippan, Thea. |
---|
245 | 10|aLexikologie der deutschen Gegenwartssprache /|cThea Schippan. |
---|
250 | |a2., unveränderte Aufl |
---|
260 | |aTübingen :|bM. Niemeyer ,|c2002. |
---|
300 | |ax, 306 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xLexicology |
---|
653 | 0 |aLexicography |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Đức |
---|
692 | |a61GER4LEX |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(5): 000102142-3, 000135870, 000137336-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137336thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102142
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
433.028 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102143
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
433.028 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135870
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
433.028 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000137336
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
433.028 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137337
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
433.028 SCH
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|