|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60932 |
---|
005 | 201910071505 |
---|
008 | 170724s1972 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782705668600 |
---|
035 | |a1456389519 |
---|
035 | ##|a1083191700 |
---|
039 | |a20241129131633|bidtocn|c20191007150526|danhpt|y20170724160117|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a401|bSEA |
---|
090 | |a401|bSEA |
---|
100 | 1 |aSearle, John R. |
---|
245 | 13|aLes Actes de langage : essai de philosophie du langage /|cJohn R Searle. |
---|
260 | |aParis :|bHermann ,|c1972. |
---|
300 | |a261 p. ;|c285 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 00|aActes de discours (linguistique). |
---|
653 | 0 |aLí thuyết |
---|
653 | 0 |aHành vi nói. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000102172-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102172
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
401 SEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000102173
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
401 SEA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào