|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50199 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60953 |
---|
005 | 202211031623 |
---|
008 | 170725s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374097 |
---|
039 | |a20241201151156|bidtocn|c20221103162400|danhpt|y20170725110620|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bDOT |
---|
090 | |a495.9228|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
245 | 10|aThực hành tiếng Việt : Trình độ C : Sách dùng cho người nước ngoài /|cĐoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2013. |
---|
300 | |a113 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài đọc, chú thích ngữ pháp, bài tập luyện tiếng Việt trình độ C cho người nước ngoài. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aThực hành tiếng Việt B1 |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Như Quỳnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000101722-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101722
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101723
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9228 DOT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|