|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50200 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60954 |
---|
005 | 202212010834 |
---|
008 | 220525s1997 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2893810608 |
---|
035 | ##|a51750067 |
---|
039 | |a20221201083433|banhpt|c20221201082313|danhpt|y20170725135132|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a370.15|bTAR |
---|
090 | |a370.15|bTAR |
---|
100 | 1 |aTardif, Jacques,|d1947-. |
---|
245 | 10|aPour un enseignement stratégique :|bl apport de la psychologie cognitive /|cJacques Tardif. |
---|
260 | |aMontréal :|bLes Ed. Logiques ,|ccop. 1997. |
---|
300 | |a474 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 00|aApprentissage, Psychologie de. |
---|
650 | 00|aPsychologie cognitive. |
---|
650 | 00|aPsychologie éducative. |
---|
650 | 00|aMotivation dans l éducation. |
---|
653 | 0 |aTâm lý học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aLí thuyết học tiếng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000102156-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102156
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
370.15 TAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102157
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
370.15 TAR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào