|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50201 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60955 |
---|
005 | 202212010857 |
---|
008 | 220525s1992 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385703 |
---|
035 | ##|a1083192691 |
---|
039 | |a20241201182817|bidtocn|c20221201085720|danhpt|y20170725135525|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a300.72|bLAM |
---|
090 | |a300.72|bLAM |
---|
100 | 1 |aLamoureux, Andrée. |
---|
245 | 10|aUne démarche scientifique en sciences humaines méthodologie /|cAndrée Lamoureux; Jean-Pierre Archambault, Francois Berthiaume, Nathalie Fréchette. |
---|
260 | |aLaval, Québec :|bÉtudes vivantes,|c1992. |
---|
300 | |a638 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn ngữ Pháp. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xResearch|xMethodology |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xNghiên cứu|xPhương pháp luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aPhương pháp luận |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
690 | |aKhoa Sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aArchambault, Jean-Pierre. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000102158-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102158
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
300.72 LAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102159
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
300.72 LAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|