• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.780071 MOS
    Nhan đề: Хрестоматия по методике преподавания русского языка как иностранного /

DDC 491.780071
Tác giả CN Moskovkin, L. V. (Leonid Viktorovich).
Nhan đề Хрестоматия по методике преподавания русского языка как иностранного / Л. В. Московкин.
Lần xuất bản 3. izd.
Thông tin xuất bản Moskva :Russkij Jazyk, Kursy,2012.
Mô tả vật lý 550 S.;30 cm.
Phụ chú Sách chương trình Thạc sĩ Ngôn Nga.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Russian language.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Từ khóa tự do Foreign speakers.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000101880-1
000 00000nam a2200000 a 4500
00150207
0021
00460961
005201910230958
008170725s2012 ru| rus
0091 0
020|a9785883372208
035|a1456377378
035##|a1083172155
039|a20241201164740|bidtocn|c20191023095854|dmaipt|y20170725145811|zanhpt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.780071|bMOS
090|a491.780071|bMOS
1001 |aMoskovkin, L. V. (Leonid Viktorovich).
24510|aХрестоматия по методике преподавания русского языка как иностранного /|cЛ. В. Московкин.
250|a3. izd.
260|aMoskva :|bRusskij Jazyk, Kursy,|c2012.
300|a550 S.;|c30 cm.
500|aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn Nga.
65010|aRussian language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
65017|aTiếng Nga|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aRussian language.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aForeign speakers.
6530 |aGiảng dạy.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000101880-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000101880 TK_Tiếng Nga-NG 491.780071 MOS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000101881 TK_Tiếng Nga-NG 491.780071 MOS Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện