|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60961 |
---|
005 | 201910230958 |
---|
008 | 170725s2012 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785883372208 |
---|
035 | |a1456377378 |
---|
035 | ##|a1083172155 |
---|
039 | |a20241201164740|bidtocn|c20191023095854|dmaipt|y20170725145811|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.780071|bMOS |
---|
090 | |a491.780071|bMOS |
---|
100 | 1 |aMoskovkin, L. V. (Leonid Viktorovich). |
---|
245 | 10|aХрестоматия по методике преподавания русского языка как иностранного /|cЛ. В. Московкин. |
---|
250 | |a3. izd. |
---|
260 | |aMoskva :|bRusskij Jazyk, Kursy,|c2012. |
---|
300 | |a550 S.;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình Thạc sĩ Ngôn Nga. |
---|
650 | 10|aRussian language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aRussian language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000101880-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101880
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.780071 MOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000101881
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.780071 MOS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào