- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.8 BEA
Nhan đề: Marketing :
LCC
| HF5415.1 |
DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Bearden, William O., |
Nhan đề
| Marketing : principles & perspectives / William O. Bearden, Thomas N. Ingram, Raymond W. Laforge. |
Nhan đề khác
| Marketing principles and perspectives. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. :Irwin/McGraw-Hill,c1998 |
Mô tả vật lý
| xxxvi, 615 p. :ill. (some col.), col. maps ;29 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Irwin/McGraw-Hill series in marketing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-United States. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị-Hoa Kỳ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Tác giả(bs) CN
| Ingram, Thomas N. |
Tác giả(bs) CN
| LaForge, Raymond W. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000005069, 000005291, 000008672 |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/description/mh023/97024735.html |
Tệp tin điện tử
| http://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/97024735.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5021 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5157 |
---|
005 | 202105041541 |
---|
008 | 040414s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97024735 |
---|
020 | |a0256218978 (alk. paper) |
---|
020 | |a0256269076 |
---|
035 | |a37024959 |
---|
035 | ##|a37024959 |
---|
039 | |a20241125220217|bidtocn|c20210504154112|danhpt|y20040414000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHF5415.1|b.B4155 1998 |
---|
082 | 04|a658.8|221|bBEA |
---|
090 | |a658.8|bBEA |
---|
100 | 1 |aBearden, William O.,|d1945- |
---|
245 | 10|aMarketing :|bprinciples & perspectives /|cWilliam O. Bearden, Thomas N. Ingram, Raymond W. Laforge. |
---|
246 | 3 |aMarketing principles and perspectives. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin/McGraw-Hill,|cc1998 |
---|
300 | |axxxvi, 615 p. :|bill. (some col.), col. maps ;|c29 cm. |
---|
440 | 0|aIrwin/McGraw-Hill series in marketing. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 573-589) and indexes. |
---|
650 | 00|aMarketing|zUnited States. |
---|
650 | 07|aTiếp thị|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
700 | 1 |aIngram, Thomas N. |
---|
700 | 1 |aLaForge, Raymond W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005069, 000005291, 000008672 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh023/97024735.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/97024735.html |
---|
890 | |a3|b38|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005069
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 BEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005291
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 BEA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000008672
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 BEA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|