|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60965 |
---|
005 | 202011171431 |
---|
008 | 201117s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391967 |
---|
039 | |a20241202141010|bidtocn|c20201117143133|dtult|y20170725151311|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.04957|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương. |
---|
245 | 10|a한국어 문장 작성 :|bÁp dụng cho sinh viên khối TC01- học kỳ 5 /|cNghiêm Thị Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a101 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000102079 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000102078 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102078
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.04957 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102079
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
808.04957 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào