|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60966 |
---|
005 | 202003301529 |
---|
008 | 170725s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330152913|bhuongnt|y20170725151437|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bYUH |
---|
090 | |a495.7824|bYUH |
---|
245 | 10|a유학생 을 위한 한국어 글쓰기 의 실제 /|c이정희, 장미라, 서진숙, 봉원덕 ; Yi Jŏng-hŭi, Pong Wŏn-tŏk, Sŏ Jin-suk, Jang Mi-ra. |
---|
260 | |a도서출판하우(주), Sŏul :|bTosŏch ulp anhau(Chu), Séul : Hawoo,|c2008 |
---|
300 | |a176 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 0 |aTiếng Hàn|xKĩ năng viết|xThực hành|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 0 |a이정희 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102074-5 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102074
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 YUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102075
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 YUH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|