|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60969 |
---|
005 | 202003301529 |
---|
008 | 170725s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788959957767 |
---|
039 | |a20200330152956|bhuongnt|c20170725152314|dtult|y20170725152314|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bHYO |
---|
090 | |a495.7824|bHYO |
---|
100 | 0 |a강 현화. |
---|
245 | 10|a외국인 유학생 을 위한 경영 한국어 =|bKorean language for academics in Business administration /|c강 현화, 민 재훈 지음 ; [Hyŏn-hwa Kang, Chae-hun Min]. |
---|
260 | |a다락원, Kyŏnggi-do P aju-si :|bTaragwŏn,|c2007. |
---|
300 | |a255 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aBusiness communication|xKorea (South)|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aKorean language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aKorea (South) |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aForeign speakers |
---|
653 | 0 |aBusiness communication |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102080-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102080
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HYO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102081
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 HYO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|