|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50216 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60970 |
---|
005 | 202405061531 |
---|
008 | 220607s2009 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971418857 |
---|
039 | |a20240506153119|btult|c20240304092843|dhuongnt|y20170725152923|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7834|bBUS |
---|
245 | 10|aBusiness Korean =|b비즈니스 한국어 /|c연세 대학교 한국어 학당 편; [Yŏnse Taehakkyo, Han gugŏ Haktang] |
---|
260 | |a연세:|b대학교 출판부, |c2009 |
---|
300 | |axii, 306 p. :|bill. ;|c26 cm. +|eAudio |
---|
650 | 10|aKorean language|xBusiness Korean. |
---|
650 | 10|aKorean language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
655 | 0 |aKorean language |
---|
655 | 0 |aBusiness Korean |
---|
655 | 0 |aThương mại |
---|
655 | 0 |aConversation and phrase books |
---|
655 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aTiếng Hàn thương mại |
---|
692 | |aTiếng Hàn kinh tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000102088-9, 000140789 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140789thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102088
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7834 BUS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000102089
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7834 BUS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000140789
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.7834 BUS
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|