|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60971 |
---|
005 | 202003301531 |
---|
008 | 170725s2012 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200330153111|bhuongnt|c20170725153302|dtult|y20170725153302|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bMAN |
---|
090 | |a495.78|bMAN |
---|
245 | 10|a유학생 을 위한 : 경영, 무역 한국어 =|bManagement trade Korean /|c이 관식. |
---|
260 | |a박이정, Sŏul-si :|bPagijŏng,|c2012. |
---|
300 | |a291 p. :|bill. (chiefly color) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc. |
---|
650 | 00|aConversation and phrase books. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aConversation and phrase books |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102090-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102090
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102091
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 MAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào