|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50219 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60973 |
---|
005 | 202403201012 |
---|
008 | 170725s2015 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389204 |
---|
039 | |a20241129165744|bidtocn|c20240320101236|dtult|y20170725153807|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597|bLEW |
---|
100 | 0 |aLee, Han Woo. |
---|
245 | 10|aViệt Nam - Hàn Quốc :|bMột phần tư thế kỷ chia sẻ cùng phát triển /|cLee Han Woo, Bùi Thế Cường; Đỗ Ngọc Luyến, Nguyễn Thị Hiền dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2015. |
---|
300 | |a267 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử quan hệ giữa Việt Nam và Hàn Quốc: Quá trình bang giao và triển khai quan hệ hợp tác; đẩy mạnh hợp tác kinh tế; tăng cường giao lưu văn hoá xã hội; giao lưu nhân dân và nâng cao hiểu biết lẫn nhau. |
---|
650 | 17|aKinh tế|zViệt Nam|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aQuan hệ đối ngoại|xHàn Quốc|xViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xXã hội|zHàn Quốc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aQuan hệ đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc - vừa học vừa làm |
---|
692 | |aQuan hệ Việt Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aBùi, Thế Cường. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Luyến|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hiền|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000102086-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102086
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
327.597 LEW
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102087
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
327.597 LEW
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|