|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50222 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60976 |
---|
005 | 202206070909 |
---|
008 | 220607s2016 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394115 |
---|
039 | |a20241130174950|bidtocn|c20220607090921|dhuongnt|y20170726082357|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.782|bTAP |
---|
090 | |a495.782|bTAP |
---|
245 | 10|a한국어 문법 1 =|bTập bài giảng môn Ngữ pháp Hàn Quốc - 1 /|cNghiêm Thị Thu Hương tóm lược. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a71 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vBài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aNgữ pháp học tiếng Hàn |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000102064-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102064
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.782 TAP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000102065
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.782 TAP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào