DDC
| 495.782 |
Nhan đề
| 한국어 문법 2 =. tập 2 : Tập bài giảng môn ngữ pháp Hàn Quốc / Nghiêm Thị Thu Hương tóm lược. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 85 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(2): 000102062-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50223 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60977 |
---|
005 | 202206070910 |
---|
008 | 220607s2016 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220607091008|bhuongnt|c20210312085047|danhpt|y20170726082610|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.782|bTAP |
---|
245 | 10|a한국어 문법 2 =. |ntập 2 : |bTập bài giảng môn ngữ pháp Hàn Quốc / |cNghiêm Thị Thu Hương tóm lược. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a85 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000102062-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102062
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.782 TAP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000102063
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.782 TAP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào