|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60981 |
---|
005 | 202003301536 |
---|
008 | 170726s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393040 |
---|
035 | |a1456393040 |
---|
039 | |a20241201165449|bidtocn|c20241201165233|didtocn|y20170726084131|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bKWA |
---|
090 | |a495.75|bKWA |
---|
100 | 0 |a이 관규,|d1961- |
---|
245 | 10|a한국 문법론 /|c이 관규 ; [Kwan-gyu Yi]. |
---|
260 | |a월인, Sŏul T ŭkpyŏlsi :|bWŏrin,|c2002. |
---|
300 | |a590 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|xLí thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000102100-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102100
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 KWA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000102101
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 KWA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào