|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60983 |
---|
005 | 202008121409 |
---|
008 | 170726s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394723 |
---|
035 | ##|a1083171675 |
---|
039 | |a20241201144555|bidtocn|c20200812140930|dmaipt|y20170726101415|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a336|bTAI |
---|
110 | |aLiên Hợp Quốc, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Liên minh châu Âu. |
---|
245 | 10|aTài chính phát triển phục vụ các mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam khi trở thành nước thu nhập trung bình :|bTài chính phát triển cho Việt Nam: Đáp ứng các thách thức mới /|cLiên Hợp Quốc, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Liên minh châu Âu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ kế hoạch và đầu tư xb.,|c2014. |
---|
300 | |c64 p.;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 17|aPhát triển bền vững|xViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát triển bền vững. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101826 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101826
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
336 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào