|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60990 |
---|
005 | 202012251338 |
---|
008 | 170726s2011 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780821386736 |
---|
035 | |a963566240 |
---|
035 | ##|a963566240 |
---|
039 | |a20241125210510|bidtocn|c20201225133855|danhpt|y20170726104403|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |awau |
---|
082 | 04|a336.3435|bGLO |
---|
110 | |aWorld Bank. |
---|
245 | 00|aGlobal development finance 2011 :|bExternal debt of developing countries /|cWorld Bank. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|c2011 |
---|
300 | |a327 p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 10|aFinance|xExternal Debt. |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational finance |
---|
653 | 0 |aDeveloping countries |
---|
653 | 0 |aCác nước phát triển |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101817 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101817
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
336.3435 GLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào