|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60998 |
---|
005 | 202012300822 |
---|
008 | 170726s2014 dcu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780821399859 |
---|
035 | |a1456366498 |
---|
035 | ##|a1083166531 |
---|
039 | |a20241125214001|bidtocn|c20201230082239|danhpt|y20170726110254|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |adcu |
---|
082 | 04|a338.9|bGLO |
---|
245 | 00|aGlobal financial development report. 2014, Financial inclusion /|cWorld Bank. |
---|
260 | |aWashington, DC :|bWorld Bank,|c2014 |
---|
300 | |a225 p. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aFinancial services industry. |
---|
650 | 00|aFinancial institutions. |
---|
650 | 10|aFinance|xGovernment policy. |
---|
650 | 17|aTài chính|xDịch vụ tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFinancial services industry |
---|
653 | 0 |aFinancial institutions |
---|
653 | 0 |aDịch vụ tài chính |
---|
653 | 0 |aGovernment policy |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
653 | 0 |aFinance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101811 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101811
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.9 GLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào