|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61005 |
---|
005 | 202105140934 |
---|
008 | 170726s2014 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780674430006 |
---|
035 | |a1456366992 |
---|
035 | ##|a1083173600 |
---|
039 | |a20241208235223|bidtocn|c20210514093408|dhuongnt|y20170726111835|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.041|bPIK |
---|
100 | 1 |aPiketty, Thomas,|d1971- |
---|
245 | 10|aCapital in the twenty - first century /|cThomas Piketty, Arthur Goldhammer. |
---|
260 | |aJohanneshov :|bPresident and Fellows of Harvard College, |c2014 |
---|
300 | |a1 CD-R (40 tim., 8 min.), ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 00|aCapital |
---|
650 | 00|aDistribution (Economic theory) |
---|
650 | 00|aLabor economics |
---|
650 | 17|aKinh tế|xVốn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCapital |
---|
653 | 0 |aVốn |
---|
653 | 0 |aNhân lực |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aLí thuyết kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101847 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101847
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.041 PIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|