|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50257 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61011 |
---|
005 | 202109011418 |
---|
008 | 170726s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780321493040 |
---|
035 | ##|a1083173198 |
---|
039 | |a20210901141839|banhpt|c20210901141801|danhpt|y20170726112945|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a337|bKRU |
---|
100 | 1 |aKrugman, Paul R. |
---|
245 | 10|aInternational economics :|btheory and policy /|cPaul R Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bPearson Addison-Wesley,|c2009 |
---|
300 | |axxviii, 706 p. :|bill. (some color), map ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational finance |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 00|aInternationale economic |
---|
650 | 17|aQuan hệ kinh tế quốc tế|xTài chính quốc tế|xKinh tế quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternational finance |
---|
653 | 0 |aInternational economic relations |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | 0 |aInternationale economie. |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aKinh tế quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aObstfeld, Maurice |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000101808 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101808
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
337 KRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|