|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61012 |
---|
005 | 202206010855 |
---|
008 | 220601s2012 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780538482967 |
---|
035 | ##|a1083170606 |
---|
039 | |a20220601085537|banhpt|c20210709143720|dtult|y20170726134417|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a658.15|bMAD |
---|
100 | 1 |aMadura, Jeff. |
---|
245 | 10|aInternational financial management /|cJeff Madura. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aMason, OH :|bSouth-Western, Cengage Learning,|c©2012. |
---|
300 | |axxix, 703 p. :|bill., cartes en coul. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình thạc sĩ Quốc tế học. |
---|
650 | 0|aFinances internationales. |
---|
650 | 00|aGestion des actifs et des passifs. |
---|
650 | 17|aTài chính quốc tế|xQuản lý tài sản|xNợ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính quốc tế. |
---|
653 | 0 |aFinances internationales. |
---|
653 | 0 |aGestion des actifs et des passifs. |
---|
653 | 0 |aNợ |
---|
653 | 0 |aQuản lý tài sản |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng. |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị tài chính quốc tế. |
---|
692 | |aFIN5IFM |
---|
692 | |aQuản trí tài chính quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
890 | |a0|c1|b0|d2 |
---|
| |
|
|
|
|