|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5162 |
---|
005 | 202012111546 |
---|
008 | 040407s2000 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287138 |
---|
035 | ##|a1083171976 |
---|
039 | |a20241202142024|bidtocn|c20201211154609|dmaipt|y20040407000000|zhangctt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrí, Hạnh |
---|
245 | 10|aTự học tiếng Nhật cho người bắt đầu =|bEasy Japanese / |cTrí Hạnh biên dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c2000 |
---|
300 | |a315 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách những từ Nhật - Việt và Việt - Nhật thông dụng. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTự học|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000006051-2 |
---|
890 | |a2|b453|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006051
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000006052
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào